Giá xe ADV 150: Thông số kỹ thuật và giá bán mới nhất

Đăng bởi: admin 08/08/23

Honda ADV 150 là một mẫu xe lịch lãm, đa tính năng và tiện ích. X-ADV 150 có thể được coi là một chiến mã toàn năng, không chỉ là một chiếc xe đua hành trình đơn thuần.

Honda ADV 160 đã chính thức ra mắt

Sau thành công của Honda ADV 150, phiên bản Honda ADV 160 đã chính thức ra mắt với nhiều nâng cấp thú vị. Cùng tìm hiểu những điểm đáng chú ý của ADV160: Honda Indonesia đã giới thiệu mẫu xe ADV 160 với khối động cơ mới và thiết kế cải tiến. Ngoại hình sẽ được điều chỉnh để tạo cảm giác hài hòa hơn, bao gồm việc thay đổi ống xả và hệ thống đèn chiếu sáng. ADV160 sẽ trang bị khối động cơ eSP+ 4 van, giúp tăng khả năng tăng tốc so với phiên bản 150.

Tổng quan về Honda ADV 150 mới nhất

Honda ADV 150 phiên bản mới nhất 2023 đã ra mắt tại triển lãm motor quốc tế Indonesia (GIIAS) dưới sự giới thiệu chính thức của Astra Honda Motor (AHM). Cùng Hondaxemay.com khám phá những tính năng độc đáo mà Honda ADV 150 mang lại cho chúng ta!

Về thiết kế

Mẫu xe tay ga địa hình Honda ADV 150 mới đã kế thừa thiết kế từ chiếc X-ADV 750 nổi tiếng trước đây, cùng sử dụng động cơ của mẫu PCX.

Với tính linh động và khả năng vượt địa hình ưu việt, ADV 150 hứa hẹn mang đến trải nghiệm lái tuyệt vời. Sự xuất hiện của mẫu xe hạng sang này đã tạo sức hút mới cho thị trường xe motor và tay ga 150cc, làm cho nó trở nên sôi động hơn bao giờ hết.

Hình dáng của ADV 150 thể hiện một chú ngựa hoang sải bước mạnh mẽ và phóng khoáng, giữ lại một số đặc điểm từ bộ concept ADV 745. Tạo hình này tạo nên vẻ cơ bắp, mạnh mẽ và tiện ích, khiến ADV 150 dễ dàng tiếp cận thị trường 150cc Đông Nam Á.

Về tiện ích

Mẫu xe ADV 150 ABS của Honda, giống như các mẫu gần đây, đã được trang bị màn hình hiển thị TFT hiện đại với các giao diện dành cho các mẫu phân khối lớn.

Các thông tin quan trọng như mức tiêu hao nhiên liệu, hành trình và cả báo xăng được tổ chức gọn gàng để dễ dàng theo dõi.

ADV 150 nhập khẩu cũng có tích hợp bộ khóa thông minh Smartkey, cho phép người sử dụng bảo vệ và tìm kiếm xe dễ dàng, đặc biệt trong các bãi đỗ xe đông đúc.

Công nghệ Idling Stop tích hợp giúp tiết kiệm nhiên liệu và bảo vệ động cơ tốt hơn trên những đoạn đường đèn tín hiệu.

Phiên bản nhập khẩu năm 2023 của Honda ADV 150 được trang bị hệ thống phuộc lồng Telescopic ở phía trước và Twin Subtank Showa ở phía sau. Với hệ thống phuộc này, xe có thể vận chuyển khối lượng lên đến 200kg mà vẫn mang lại cảm giác êm ái trong những chuyến hành trình.

Ngoài ra, Honda cũng đã trang bị cho ADV 150 một số tiện ích như chìa khóa thông minh Smartkey và hệ thống dừng động cơ tự động Idling Stop.

Về động cơ

ADV 150 sử dụng động cơ hiện đại SOHC eSP từ dòng xe tay ga. Động cơ này có xy-lanh đơn và dung tích 149,3cc. Sức mạnh của ADV đạt 14,3 mã lực tại 8,500 vòng/phút, cùng với mô-men xoắn cực đại là 13,8 Nm tại 6.500 vòng/phút.

Honda trang bị cho ADV 150 hệ thống bơm xăng điện tử PGM-Fi, kết hợp với hệ thống truyền tải tự động V-matic, giúp giảm tiêu thụ nhiên liệu so với các đối thủ cạnh tranh.

Tổng quan về ngoài hình, thiết kế và tiện ích của Honda ADV 150 mới nhất

Honda ADV 150 2023 mới có kích thước tổng quát: Dài 1.950 mm, Rộng 763 mm, Cao 1.153 mm (so với PCX 2023 có kích thước Dài 1.923 mm, Rộng 745 mm, Cao 1.107 mm).

Yên xe được thiết kế cho 2 người ngồi thoải mái, sử dụng hai màu tương đồng kết hợp hài hòa. Yên ADV nhập khẩu có độ êm ái tốt.

Thiết kế đèn pha của Honda ADV 2023 hẹp và dài như cặp sừng hươu. Các chi tiết góc cạnh cùng vị trí cao của dải sáng được phân bố rộng rãi.

Hệ thống đèn full LED được sử dụng với cụm đèn kép, tăng hiệu suất mà vẫn duy trì tiêu thụ điện ổn định trong các chuyến đi dài.

Đương nhiên, cụm ghi đông rộng là một phần không thể thiếu trên Adventure ADV 150 mới. Sự rộng rãi này giúp người điều khiển dễ dàng vận hành, không bị gò bó và thoải mái, giảm mệt mỏi trong những hành trình xa.

ADV 150, một dòng xe hướng tới thế giới Adventure, được trang bị kính chắn gió với 2 nấc điều chỉnh. Kính chắn gió này bảo vệ hành khách phía sau và hạn chế bụi bẩn và gió tác động vào xe, cung cấp sự ổn định cho hành trình.

Xe Honda ADV 150 mới sở hữu bình xăng dung tích 8L cho những hành trình xa, cùng động cơ phun xăng điện tử thế hệ mới, giúp tiết kiệm nhiên liệu.

Cốp xe mới có dung tích lên đến 28L, mang lại cảm giác như bạn có thể đựng mọi thứ vào đó.

Thiết kế đuôi của mẫu ADV 150 2023 được cải tiến với đèn hậu và xi-nhan LED tạo hình chữ X độc đáo.

Cụm đèn xi-nhan tách biệt thể thao và hiện đại, sử dụng đèn LED tiết kiệm điện năng và bền bỉ.

Ống xả ADV 150 mới mang đến cảm giác hầm hố và mạnh mẽ, thể hiện sức mạnh đầy tự tin. Thiết kế với các góc cắt được bo tròn tỉ mỉ và tông màu bạc, ống xả tạo nên sự êm ái và tinh tế.

Bộ mâm radial phía trước và sau, kích thước lần lượt là 110/80-14 và 130/70-13 (chưa tính săm xe), giúp xử lý những khúc cua ở tốc độ cao trở nên dễ dàng hơn nhờ sự to lớn của chúng.

Bảng giá xe Honda ADV 150 mới nhất

Bảng giá xe ADV 150 hôm nay 2023 trên cả nước
Giá chưa giấy Giá bao giấy
Giá xe ADV 150 nhập khẩu tại TP. Hồ Chí Minh
Giá xe ADV 150 phiên bản ABS
Giá xe ADV 150 2023 màu Đỏ Đen tem nổi 79.000.000 86.500.000
Giá xe ADV 150 2023 màu Trắng mâm Vàng 83.000.000 90.500.000
Giá xe ADV 150 2023 màu Đen mâm Vàng 83.000.000 90.500.000
Giá xe ADV 150 phiên bản CBS
Giá xe ADV 150 2023 màu Nâu 73.000.000 80.400.000
Giá xe ADV 150 2023 màu Đen 75.000.000 82.400.000
Giá xe ADV 150 2023 màu Bạc 75.000.000 82.400.000
Giá xe ADV 150 2023 màu Đỏ 75.000.000 82.400.000
Giá xe ADV 150 nhập khẩu tại Hà Nội
Giá xe ADV 150 phiên bản ABS
Giá xe ADV 150 2023 màu Đỏ Đen tem nổi 79.000.000 86.500.000
Giá xe ADV 150 2023 màu Trắng mâm Vàng 83.000.000 90.500.000
Giá xe ADV 150 2023 màu Đen mâm Vàng 83.000.000 90.500.000
Giá xe ADV 150 phiên bản CBS
Giá xe ADV 150 2023 màu Nâu 73.000.000 80.400.000
Giá xe ADV 150 2023 màu Đen 75.000.000 82.400.000
Giá xe ADV 150 2023 màu Bạc 75.000.000 82.400.000
Giá xe ADV 150 2023 màu Đỏ 75.000.000 82.400.000

* Giá đại lý ngoài thị trường thành phố Hồ Chí Minh và Hà Nội được tham khảo tại các cửa hàng bán xe tư nhân và thông tin bạn đọc cung cấp. Giá bán lẻ thực tế các dòng xe ADV 150 2023 tại cửa hàng sẽ thay đổi theo từng thời điểm.

* Lưu ý : Giá xe ADV 150 mới 2023 trên đã gồm thuế VAT, lệ phí trước bạ và phí cấp biển số, bảo hiểm xe máy.

Thông số kỹ thuật xe Honda ADV 150 mới nhất

Động cơ
Loại động cơ 4 kỳ, SOHC, eSP, Idling Stop System
Hệ thống cung cấp nhiên liệu PGM-FI (Phun nhiên liệu lập trình)
Đường kính X hành trình piston 57,3 x 57,9 mm
Loại hộp số tự động, V-Matic
Tỷ lệ nén 10,8: 1
Công suất cực đại 10,7 kW (14,5 PS) / 8.500 vòng / phút
Mô-men xoắn cực đại 13,8 Nm (1,34 kgf.m) / 6.500 vòng / phút
Tiêu thụ nhiên liệu 2,409 lít/100km
Loại khởi động Điện
Loại ly hợp Ly hợp ly tâm tự động / Loại ly hợp khô
Kích thước
Dài X Rộng X Cao 1.950 x 763 x 1.153 mm
Chiều cao yên 795 mm
Trục cơ sở 1.324 mm
Khoảng cách gầm 165 mm
Trọng lượng khô 132 kg (Loại CBS), 133 kg (Loại ABS – ISS)
Dung tích cốp 28 lít
Khung xe
Loại khung Double Cradle
Phuộc trước Ống lồng
Phuộc sau Lò xo đôi Twin Subtank
Kích thước lốp trước 110/80 – 14 M / C không săm
Kích thước lốp sau 130/70 – 13 M / C không săm
Phanh trước đĩa thủy lực
Phanh sau đĩa thủy lực
Hệ thống phanh đĩa thủy lực CBS / ABS
Nhiên liệu
Dung tích bình xăng 8 lít
Dung tích nhớt 0,8 lít (Thay thế định kỳ)
Hệ thống điện
Loại pin hoặc acquy MF 12 V – 5 Ah
Hệ thống đánh lửa Full Transisterized
Loại bugi NGK MR8K-9
Tin tức liên quan

Điểm danh những mẫu xe ô tô bán chạy nhất nửa đầu năm 2024

Thị trường ô tô Việt Nam năm 2024 được nhận định vẫn chưa thể cải thiện doanh số ở giai...

Top 5 baga cho xe Dream thiết kế linh hoạt giá rẻ vô đối

1 1. Baga cho xe Dream sắt đặc bắt sống nhỏ gọn dễ tháo lắp2 2. Baga cho xe Dream...

Chọn Honda PCX hay Honda Air Blade? So sánh 2 dòng xe tay ga hot nhất hiện nay

1 Đôi nét về Honda PCX và Honda Air Blade2 So sánh Honda PCX và Honda Air Blade về thiết...

Chọn mua xe nào? Honda Wave RSX hay Honda Future

1 Về thiết kế2 Về trang bị động cơ3 So sánh chi tiết Honda Wave RSX và Honda Future: Chọn...

So sánh Honda Super Dream và Honda Wave Alpha, nên chọn mua loại nào?

1 So sánh về thiết kế2 So sánh về động cơ3 Khả năng vận hành4 Độ bền và Giá cả...

Lựa chọn Honda Future hay Yamaha Jupiter

1 So sánh Yamaha Jupiter và Honda Future1.1 Về thiết kế1.2 Về tính năng1.3 Về động cơ1.4 Về cảm giác...