Giá xe Honda Sonic 150R: Thông số kỹ thuật và giá bán mới nhất
Đăng bởi: admin 12/08/23
Giá xe Honda Sonic 2023 tại các đại lý của Honda đang dao động từ 61.200.000 cho đến 63.200.000 tùy vào từng màu sắc.
Honda Sonic là một dòng xe nhập khẩu, có giá cả thay đổi liên tục theo sự biến động của thị trường.
Đánh giá xe Honda Sonic 150R mới nhất
Dưới đây là những đánh giá chân thực nhất về xe Honda Sonic 150R 2023, gồm cả ưu điểm và một số nhược điểm nhỏ về trải nghiệm vận hành.
Về thiết kế
Honda Sonic 150R có dáng vẻ thể thao, mạnh mẽ với thiết kế tối giản.
Tay lái thấp, yên xe và gác chân hơi lùi về phía sau, mang lại tư thế ngồi chồm đặc trưng.
Kích thước tổng thể: 1941mm x 669mm x 977mm, cơ sở dài 1257mm.
Phiên bản 2022 của Honda Sonic 150R được trang bị bình xăng 4 lít, nặng 114kg theo thông tin từ nhà sản xuất.
Về tiện ích
Về mặt trang bị, Honda Sonic 150R 2023 sở hữu thông số kỹ thuật và trang bị không có gì thay đổi so với phiên bản cũ.
Bộ đèn pha LED, đồng hồ full LCD, bộ vành đúc kích thước 17 inch, cùng đĩa phanh lớn thể thao phía trước.
Về động cơ
Sonic 150R 2023 sử dụng khối động cơ xy-lanh đơn dung tích 149,15cc có làm mát bằng dung dịch. Động cơ được trang bị cam đôi DOHC và hệ thống phun xăng điện tử PGM-FI, cung cấp công suất tối đa 16 mã lực tại 9000 vòng/phút và mô men xoắn cực đại 13,5 Nm tại 6500 vòng/phút. Mọi sức mạnh được truyền đến bánh sau thông qua hộp số côn tay 6 cấp.
Về khả năng vận hành
Với kích thước nhỏ gọn và động cơ mạnh mẽ, Honda Sonic 150R 2023 được đánh giá là mẫu xe linh hoạt, dễ dàng di chuyển trong đô thị. Còn với khả năng vận hành ổn định trên địa hình đèo dốc, đây cũng là mẫu xe ưa thích của cộng đồng phượt.
Tuy nhiên, sản phẩm vẫn có một số điểm yếu nhỏ bên cạnh những ưu điểm nổi bật.
Ưu điểm Honda Sonic 2023 | Nhược điểm Honda Sonic 2023 |
|
|
Bảng giá xe Honda Sonic 150R mới nhất
Các phiên bản | Giá đại lý | Giá lăn bánh |
Sonic 150R 2023 Đen | 61.200.000 | 68.326.000 |
Sonic 150R 2023 Đen Đỏ | 61.200.000 | 68.326.000 |
Sonic 150R 2023 Đen mâm Đỏ | 61.200.000 | 68.326.000 |
Sonic 150R 2023 Trắng mâm Đỏ | 63.200.000 | 70.200.000 |
Thông số kỹ thuật xe Honda Sonic 150R mới nhất
Các thông số | Giá trị |
Trọng lượng | 114 kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.941 x 669 x 977 mm |
Chiều dài cơ sở | 1.275 mm |
Chiều cao yên | 762 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 140 mm |
Dung tích bình xăng | 4 lít |
Kích thước lốp
trước/sau |
Trước: 70/90-17 38P
Sau: 80/90-17 50P |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | 4 thì, 1 xy-lanh, DOHC, 4 van, làm mát bằng dung dịch |
Dung tích xy-lanh | 149.16 cc |
Đường kính x hành trình pít-tông | 57.3 x 57.8 mm |
Tỉ số nén | 11.3 : 1 |
Công suất tối đa | 16 mã lực tại tua máy 9.000 vòng/phút |
Mô Men xoắn cực đại | 13,5 Nm tại tua máy 6.500 vòng/phút |
Hộp số | 1 – N – 2 – 3 – 4 – 5 – 6 |
Hệ thống khởi động | Điện |
Điểm danh những mẫu xe ô tô bán chạy nhất nửa đầu năm 2024
Thị trường ô tô Việt Nam năm 2024 được nhận định vẫn chưa thể cải thiện doanh số ở giai...
Top 5 baga cho xe Dream thiết kế linh hoạt giá rẻ vô đối
1 1. Baga cho xe Dream sắt đặc bắt sống nhỏ gọn dễ tháo lắp2 2. Baga cho xe Dream...
Chọn Honda PCX hay Honda Air Blade? So sánh 2 dòng xe tay ga hot nhất hiện nay
1 Đôi nét về Honda PCX và Honda Air Blade2 So sánh Honda PCX và Honda Air Blade về thiết...
Chọn mua xe nào? Honda Wave RSX hay Honda Future
1 Về thiết kế2 Về trang bị động cơ3 So sánh chi tiết Honda Wave RSX và Honda Future: Chọn...
So sánh Honda Super Dream và Honda Wave Alpha, nên chọn mua loại nào?
1 So sánh về thiết kế2 So sánh về động cơ3 Khả năng vận hành4 Độ bền và Giá cả...
Lựa chọn Honda Future hay Yamaha Jupiter
1 So sánh Yamaha Jupiter và Honda Future1.1 Về thiết kế1.2 Về tính năng1.3 Về động cơ1.4 Về cảm giác...
ĐĂNG KÝ NHẬN TIN
Đăng ký ngay để nhận thông tin khuyến mãi