So sánh xe Yamaha Latte và Honda Lead

Đăng bởi: admin 16/08/23

So sánh Yamaha Latte 2023 và Honda Lead 2023 để lựa chọn xe: Cả hai là dòng xe tay ga hạng trung với thiết kế tinh tế và tiện ích, gây phân vân khi cần quyết định giữa Yamaha Latte 2023 và Honda Lead 2023. Việc so sánh “Latte 125 vs Lead 125” về tính năng, màu sắc, giá cả, động cơ cũng như ưu và nhược điểm, đang thu hút sự quan tâm của người dùng. Đây là hai lựa chọn hàng đầu trong phân khúc xe tay ga ngày nay.

So sánh Yamaha Latte và Honda Lead

So sánh giữa Yamaha Latte 2023 và Honda Lead 125 2023, mẫu xe tay ga Lead đã trải qua hơn 14 năm phát triển kể từ năm 2008. Phiên bản mới Lead 2023 mang thiết kế thời trang, khả năng vận hành mạnh mẽ và tích hợp nhiều tiện ích đột phá. Đặc biệt, ba phiên bản Tiêu chuẩn, Cao cấp và Đặc biệt của Lead 125 đều mang dấu ấn của sự phát triển từng bước trong suốt thời gian dài. Hộp đựng đồ cực đại trên xe đã chứng minh sự tiện ích tuyệt vời trên mọi cung đường và con phố tại Việt Nam, là minh chứng cho thành công vượt trội của mẫu xe này.

So sánh với Honda Lead 2023, mẫu xe tay ga Latte 2023 của YAMAHA là một đối thủ mới với giá cả hấp dẫn hơn. Xe Latte 2023 được trang bị các tính năng tiện ích như khoá thông minh Smartkey, hệ thống Stop & Start System để tạm ngưng động cơ, khởi động nhanh One-Push Start và bộ phát điện thông minh Smart Motor Generator. Mẫu xe này sẽ được phân phối chính thức thông qua mạng lưới cửa hàng ủy nhiệm của Yamaha, có sẵn trong nhiều màu sắc khác nhau.

So sánh về giá bán

So sánh Yamaha Latte 125 2023 về giá, đây là mẫu xe mới của Yamaha và là đối thủ trực tiếp của Honda Lead 2023 – một mẫu xe tay ga được ưa chuộng bởi nhiều chị em phụ nữ. Cạnh tranh với mẫu xe tay ga danh tiếng như Honda Lead không dễ dàng do thói quen mua sắm của người tiêu dùng. Giá xe hai dòng như sau:

– Yamaha Latte 2023 kết hợp tinh tế đường cong, tạo nên vẻ trang nhã và thanh lịch phong cách phương Tây. Với kiểu dáng xe tay ga tiêu chuẩn, Latte 125 mang lại tiện ích và sự thoải mái cho người lái. Giá cụ thể:

  • Phiên bản Giới Hạn: 38.490.000 đồng
  •  Phiên bản Tiêu Chuẩn: 37.990.000 đồng

– So sánh với Honda Lead 2023, mẫu xe Lead có thiết kế Unisex phù hợp cho phụ nữ và nam giới hàng ngày, với 2 phiên bản Cao Cấp (Lead Smartkey) và Tiêu Chuẩn, có nhiều màu sắc lựa chọn. Giá xe Lead 2023:

  • Bản Tiêu chuẩn: 39.066.000 đồng
  • Bản Cao cấp: 41.226.000 đồng
  • Bản Đặc biệt: 42.306.000 đồng

Về giá, Yamaha Latte 125 2023 có ưu thế so với Honda Lead 2023, với Latte thường có giá thấp hơn so với giá thực tế của Honda Lead (38,1 – 40,4 triệu đồng).

So sánh về khả năng vận hành

So sánh giữa Yamaha Latte 2023 và Lead 2023 để quyết định mua xe nào, ta thấy mẫu xe Yamaha Lead 125 đời 2023 được trang bị khối động cơ BlueCore thế hệ mới với dung tích 125cc, xy-lanh đơn, SOHC, làm mát bằng gió, phun xăng điện tử. Động cơ này đem lại công suất mạnh mẽ lên đến 8,3 mã lực ở 6.500 vòng/phút và mô-men cực đại 9,7 Nm ở 5.000 vòng/phút, hoạt động kết hợp với hệ thống truyền động CVT.

Trong khi đó, xe ga Latte 125 đời 2023 của Yamaha trang bị bộ phát điện thông minh (Smart Motor Generator), giống với mẫu xe FreeGo 125, giúp khởi động mượt mà hơn. Bộ phát điện thông minh này hoạt động bằng cách đẩy dòng điện ngược chiều qua bộ phát điện, hỗ trợ khởi động bằng mô-tơ khởi động, mang lại trải nghiệm khởi động êm ái và tiện lợi.

Mẫu xe Lead 2023 lại sở hữu động cơ thông minh ePS+ mới, 4 van, dung tích 125cc, hiệu suất vượt trội với mức tiêu hao nhiên liệu tối ưu. Công suất đạt 8,22 kW ở 8.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 11,7 Nm ở 5.250 vòng/phút. Động cơ Lead 2023 nổi bật với khả năng tiết kiệm nhiên liệu tăng thêm 2,4% so với phiên bản trước, nhờ sự tối ưu hóa của biến tốc và thời điểm đánh lửa.

So sánh về thiết kế bên ngoài và tính năng

So sánh Yamaha Latte và Honda Lead về thiết kế bên ngoài, Yamaha Latte 125 2023 có thiết kế phù hợp với vóc dáng người phụ nữ Việt Nam với kích thước tổng thể khoảng 1,820 x 690 x 1,160 mm. Chiều cao yên thấp 790 mm và khoảng sáng gầm 125 mm giúp cho việc điều khiển dễ dàng, đặc biệt trọng lượng nhẹ chỉ khoảng 100kg làm cho việc dẫn dắt trở nên thuận tiện hơn với chị em phụ nữ.

So sánh với đối thủ Honda Lead 2023, mẫu xe đã được điều chỉnh để thon gọn hơn, tạo cảm giác thoải mái khi lái với kích thước tổng thể 1.842mm x 680mm x 1.130mm. Yên xe cao 760mm, khoảng sáng gầm xe 138 mm, và khoảng cách trục bánh xe 1.273 mm. Thiết kế của Honda Lead mang tính chất bền bỉ, ổn định, đặc biệt phù hợp cho nữ giới, gia đình hoặc các nhân viên công sở.

So sánh giữa Yamaha Latte 2023 và Honda Lead 2023, mẫu xe của Honda thể hiện sự ưu việt với thiết kế hấp dẫn và đa dạng hóa đối tượng sử dụng. Không chỉ dành riêng cho nữ giới, Lead 125 của Honda được thiết kế theo phong cách Unisex, phù hợp cho cả nam và nữ.

Latte 125 mang đến chóa đèn pha dạng kim cương và đèn demi chữ V, tạo điểm khác biệt với bộ đèn xi-nhan được tô điểm bằng chi tiết mạ crôm sáng bóng. Tuy sử dụng đèn Halogen truyền thống, Latte 2023 vẫn gây ấn tượng.

Trong khi đó, Honda Lead 2023 tỏa sáng với thiết kế phần đầu mới, biểu tượng chữ V được tạo hình vuốt nhọn sắc sảo hơn, kết hợp với cụm đèn định vị LED và tấm ốp cao cấp. Mẫu Lead 125 mới thể hiện vẻ tinh tế, thu hút sự chú ý khi di chuyển trên đường.

So sánh giữa Latte 125 mới và Lead 125 nay đều trang bị hệ thống khóa thông minh Smartkey chỉ hoạt động khi chìa khóa ở gần, núm xoay có nhiều chức năng như: khởi động/ngắt, mở nắp bình xăng và cốp, khóa cổ xe chống trộm.

Hệ thống Smartkey hiện là tiêu chuẩn trên hầu hết xe tay ga, với thiết kế sang trọng tích hợp nhiều tính năng tiện ích. So sánh Latte và Lead 2023, Smartkey chỉ có trên bản cao cấp Lead 2023, bản tiêu chuẩn vẫn dùng khóa cơ.

Cả hai xe Latte và Lead 2023 đều có đồng hồ kết hợp analog và màn hình LCD hiển thị thông tin như ODO, TRIP, số lần thay dầu và đồng hồ báo giờ, mang lại tính thời trang và tiện dụng.

So sánh về khả năng chứa đồ, trước đây LEAD nổi bật với cốp 37 lít, được nhiều phụ nữ yêu thích trước khi Latte ra mắt.

Tuy nhiên, Yamaha Latte mới 2023 cũng được trang bị cốp lớn tương đương, giúp tạo sự cân đối về chứa đồ so với LEAD 2023. Người dùng có thể mang theo đồ dùng hàng ngày mà không cần sắp xếp kỹ lưỡng như các dòng xe khác.

So sánh tư thế lái giữa Latte 2023 và LEAD 2023, việc ngồi và chống chân trên Honda Lead 2023 dễ dàng hơn so với Yamaha Latte. Mặc dù chênh lệch chiều cao chỉ 30 mm, sự khác biệt không đáng kể. Khoảng sáng gầm xe của Honda LEAD cũng lớn hơn, giúp xe vượt qua vỉa hè một cách dễ dàng.

So sánh Yamaha Latte 125 và Honda Lead 125, cả hai đều là mẫu xe dành cho phái nữ với trọng lượng nhẹ, và ở mặt này, Yamaha Latte vượt trội khi chỉ nặng 100 kg so với 112 kg của LEAD. Sự chênh lệch 12 kg cùng với đồ đạc hàng ngày trên xe đáng để cân nhắc khi lựa chọn.

So sánh hệ thống đèn hậu giữa Yamaha Latte mới và Lead 2023, cả hai có thiết kế to bản tương đồng, mang lại cảm giác khỏe khoắn và trẻ trung cho người đi đường. Sự khác biệt duy nhất là Latte 125 sử dụng đèn Halogen, trong khi Lead 125 sử dụng đèn LED công nghệ hiện đại.

So sánh giữa xe ga Latte 2023 và Honda LEAD 2023 về vị trí bình xăng, Latte 2023 của Yamaha trang bị bình xăng dung tích 5 lít, nhỏ hơn so với LEAD 2023 của Honda với bình xăng dung tích lên tới 6 lít. Mặc dù vậy, Latte 125 2023 đã được tối ưu hóa thiết kế để tạo sự tiện lợi cho người lái, với nắp bình xăng được đặt ở phía trước dưới đầu xe, nằm trên chỗ để chân, cho phép mở dễ dàng thông qua một nút nhấn.

Trong khi đó, nắp bình xăng của LEAD 2023 được đặt ở vị trí thấp hơn, ở giữa yên và đầu xe, gây một chút bất tiện đối với người ngồi, đặc biệt là phụ nữ.

Cả Latte 2023 và LEAD 2023 đều được trang bị hệ thống phanh đĩa ở bánh trước và phanh tang trống ở bánh sau. Cả hai mẫu xe cũng sử dụng bánh trước 10 Inch và bánh sau 12 Inch, kèm theo size vỏ 90/90-10 và 100/90-12, mang lại trải nghiệm lái an toàn cho người sử dụng.

So sánh về thông số kỹ thuật

Yamaha Latte 125 So sánh Honda Lead 125
Blue Core 4 kỳ, SOHC, làm mát bằng không khí Động cơ PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch
125 cc Dung tích xi-lanh 125 cc
6.1 kW (8.3 PS) / 6,500 vòng/phút Công suất tối đa 8,45 kW/ 8.500 vòng/ phút
9.7 N-m (0.99 kgf-m) / 5,000 vòng/phút Mô-men xoắn cực đại 11,6 N.m/ 5.000 vòng/ phút
Vô cấp Hộp số Vô cấp
Phun xăng điện tử FI Hệ thống phun xăng Phun xăng điện tử FI
Khởi động điện Hệ thống khởi động Khởi động điện
1.820 x 680 x 1.160 mm Kích thước ( D x R x C) 1.842mm x 680mm x 1.130mm
1.275 mm c 1.273 mm
125 mm Khoảng sáng gầm 138 mm
790 mm Chiều cao yên 760mm
100 kg Trọng lượng 112 Kg
5 lít Dung tích bình xăng 6 lít
Vành đúc 10-inch, lốp 90/90 Bánh trước Vành đúc 10-inch, lốp 90/90
Vành đúc 12-inch, lốp 100/90 Bánh sau Vành đúc 12-inch, lốp 100/90

 

Với hai mẫu xe Latte 125 và Honda Lead 125, mỗi chiếc đều có những ưu điểm riêng, không thua kém nhau nếu không tính đến vấn đề giá. Từng chiếc xe đều mang những điểm thú vị độc đáo mà Hondaxemay.com hy vọng qua bài viết này sẽ giúp bạn tìm ra mẫu xe phù hợp với sở thích của bạn.

Tin tức liên quan

Điểm danh những mẫu xe ô tô bán chạy nhất nửa đầu năm 2024

Thị trường ô tô Việt Nam năm 2024 được nhận định vẫn chưa thể cải thiện doanh số ở giai...

Top 5 baga cho xe Dream thiết kế linh hoạt giá rẻ vô đối

1 1. Baga cho xe Dream sắt đặc bắt sống nhỏ gọn dễ tháo lắp2 2. Baga cho xe Dream...

Chọn Honda PCX hay Honda Air Blade? So sánh 2 dòng xe tay ga hot nhất hiện nay

1 Đôi nét về Honda PCX và Honda Air Blade2 So sánh Honda PCX và Honda Air Blade về thiết...

Chọn mua xe nào? Honda Wave RSX hay Honda Future

1 Về thiết kế2 Về trang bị động cơ3 So sánh chi tiết Honda Wave RSX và Honda Future: Chọn...

So sánh Honda Super Dream và Honda Wave Alpha, nên chọn mua loại nào?

1 So sánh về thiết kế2 So sánh về động cơ3 Khả năng vận hành4 Độ bền và Giá cả...

Lựa chọn Honda Future hay Yamaha Jupiter

1 So sánh Yamaha Jupiter và Honda Future1.1 Về thiết kế1.2 Về tính năng1.3 Về động cơ1.4 Về cảm giác...