Giá xe Honda CBR150R Streetfire: Thông số kỹ thuật và giá bán mới nhất
Đăng bởi: admin 11/08/23
Cập nhật giá xe Honda CBR150R Streetfire 2023 nhập khẩu từ Indonesia. Bạn muốn biết giá xe CB150R 2023 nhập khẩu và đánh giá về phiên bản Indonesia?
Tổng quan về Honda CBR150R Streetfire
Ở thị trường Indonesia, CB150R nhập khẩu được gọi là CB150R Streetfire. Tại Việt Nam, phiên bản tương tự được phân phối bởi Honda Việt Nam với tên gọi CB150R Exmotion. Xe này nhập khẩu từ Phiên bản mới nhất sản xuất năm 20XX và có 5 tùy chọn màu sắc.
Honda CBR150R Streetfire 2023 đã có mặt tại Việt Nam, thuộc phiên bản nâng cấp của đời 2019. Mẫu xe này đã ra mắt tại thị trường Indonesia vào giữa năm 2018. Động cơ không thay đổi, nhưng thiết kế đã được điều chỉnh một số điểm nhấn.
Phiên bản mới của mẫu xe Honda được cải tiến với quạt gió mới, tối ưu hóa hệ thống làm mát và bộ phanh đĩa đơn ở cả hai bánh. Thiết kế đèn pha và đèn hậu LED vẫn được giữ nguyên, cùng với màn hình đồng hồ tốc độ LCD.
Honda CBR150R Streetfire 2023 có kích thước 2.019 mm x 719 mm x 1.039 mm (Dài x Rộng x Cao), trọng lượng 136 kg. Yên xe cao 797 mm, bình xăng dung tích 12 lít. Hai bánh xe đều có kích thước 17 inch và hệ thống treo gồm phuộc trước ống lồng và giảm xóc trụ đơn ở phía sau.
Xe nhập khẩu cá nhân này trang bị động cơ xi-lanh đơn dung tích 150 phân khối, làm mát bằng dung dịch, hệ thống phun xăng điện tử, sản sinh công suất 16,7 mã lực và mô-men xoắn cực đại 13,8 Nm. Hộp số côn tay 6 cấp.
Trang bị của xe CB150R Streetfire
- Hệ thống treo hành trình ngược, đường kính 37 mm và được phủ màu vàng đồng.
- Tay lái cũng được thiết kế rộng hơn,
- Bảng điều khiển kỹ thuật số hoàn toàn mới.
- Bộ mâm đúc hợp kim được thiết kế với trọng lượng nhẹ hơn mâm cũ 0,6kg.
- Đĩa phanh dạng gợn sóng cho cả hai bánh
- Đèn pha trang bị công nghệ đèn LED
Bảng giá xe Honda CBR150R Streetfire
Tên xe | Giá 2023 | Giá lăn bánh |
Honda CB150R Streetfire | 85.000.000 | 93.316.000 |
Thông số kỹ thuật xe Honda CBR150R Streetfire
Với mức giá xe máy Honda đưa ra, họ cũng cung cấp các thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật của xe nhập khẩu chi tiết:
Khối lượng xe | 136 kg |
Loại khung xe | Khung kim cương |
Dài x Rộng x cao | 2.019 x 719 x 1.039 mm |
Chiều dài cơ sở | 1.293 mm |
Độ cao yên | 797 mm |
Khoảng cách gầm xe | 169 mm |
Đường kính x hành trình piston | 57.3 x 57.8 mm |
Hệ thống phun xăng | PGM-FI |
Loại động cơ | 4 thì, DOHC -4 van |
Dung tích xy-lanh | 149.16 cc |
Tỉ số nén | 11.3 : 1 |
Công suất tối đa | 12.4 kW (16.9 mã lực) / 9,000 rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 13,8 Nm (1,41 kgf.m) / 7.000 vòng / phút |
Dung tích nhớt máy | 1.1 L |
Hệ thống khởi động | Điện – Giò đạp |
Hộp số | 1 – N – 2 – 3 – 4 – 5 – 6 |
Hệ thống ly hợp | Ướt |
Hệ thống làm mát | Dung dịch – Auto Fan |
Phanh trước | Đĩa đơn đường kính 276 mm, piston đôi |
Phanh sau | Đĩa đơn đường kính 220 mm, piston đơn |
Phuộc trước | Phuộc ống lồng |
Phuộc sau | Pro Link |
Kích cỡ lốp trước/sau | 100/80-17 52P – 130/70-17 62P (Tubeless) |
Chuẩn nhớt khuyên dùng | 10w-30 / 10w-40 |
Dung tích bình xăng | 12 lít |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 3 |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 40.5 km/l |
ĐĂNG KÝ NHẬN TIN
Đăng ký ngay để nhận thông tin khuyến mãi